• Gợi ý từ khóa:
  • Module P3, Module P5, NovarStar, BXonbon, Linsn
  • Màn hình LED trong suốt ngoài trời DIP (Block Pro DIP)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Thông số kỹ thuật của màn hình LED trong suốt ngoài trời DIP Tham số BK-Pro-1515 BK-Pro-2550 Tham số vật lý (Physical Parameter) Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 15.6/15.6 mm 50/25 mm Loại LED DIP DIP Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 (W) x 1000 (H) x 68.5 (D) mm 500 (W) x 1500 (H) x 68.5 (D) mm Mật độ điểm ảnh 4096 px/m² 800 px/m² Trọng lượng màn hình (kg) 20 kg/SQM 14.7 kg/SQM Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Độ trong suốt 40% 60% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours Tham số quang điện (Opto electronic parameter) Độ sáng (nit) 8000 - 10 000 nit 8000 nit Tần số làm mới (Hz) 3840 Hz 3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit Số điểm màu trên mỗi bóng đèn 1Red 1Green 1Blue 2Red 2Green 2Blue Màu sắc 281 trillion 281 trillion Góc nhìn ngang (°) 120 120 Góc nhìn dọc (°) 60 60 Loại điều khiển Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 180-264 VAC 180-264 VAC Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 500 W/m² 500 W/m² Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 170 W/m² 170 W/m² Tham số ứng dụng (Application Parameter) Nhiệt độ hoạt động (°C) -25°C ~...
  • Màn hình LED trong suốt tường kính

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số RB P7.5 RB P10 RB P20 Tham số vật lý Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 7.5*7.5mm 10*10mm 20*20mm Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 2427/2020 SMD 2427/2020 SMD 2427/2020 Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 12mm 1000 x 500 x 12mm 1000 x 500 x 12mm Mật độ điểm ảnh 17700 10000 2500 Trọng lượng màn hình (kg) 6kg/20kg 6kg/20kg 6kg/20kg Chất liệu màn hình PC/glass PC/glass PC/glass Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 1000*240mm 1000*240mm 1000*240mm Độ trong suốt 80% 85% 90% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours Tham số quang điện Độ sáng (nit) L:1500/H:2000 L:1200/H:2000 L:600/H:1000 Tần số làm mới (Hz) 3840 Hz 3840 Hz 3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/㎡/800W/㎡ 400W/㎡/800W/㎡ 400W/㎡/800W/㎡ Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/㎡/250W/㎡ 120W/㎡/250W/㎡ 120W/㎡/250W/㎡ Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40°C -10~40°C -10~40°C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% Tham số ứng dụng (Application Parameter) Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP40-PC/IP67-glass IP40-PC/IP67-glass IP40-PC/IP67-glass Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE, EMC, CCC CE, EMC, CCC CE, EMC, CCC
  • Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng (LED Film)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng không chỉ là giải pháp hiển thị vượt trội mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho bất kỳ không gian nào. Với thiết kế mỏng nhẹ, dễ dàng dán lên bề mặt kính mà không ảnh hưởng đến tầm nhìn, sản phẩm này hứa hẹn mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động, rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Hãy khám phá sự đột phá trong công nghệ màn hình với màn hình LED dán kính mỏng, biến mỗi không gian trở nên sống động và hiện đại hơn bao giờ hết. Sơ lược về màn hình LED trong suốt dán kính  Màn hình LED trong suốt dán kính (hay còn được gọi là LED film) là một loại màn hình hiển thị công nghệ cao, được thiết kế để dán trực tiếp lên bề mặt kính mà vẫn...
  • Màn hình LED trong suốt ngoài trời SMD (Block Pro SMD)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số P3.9-7.8 P5.2-10 P10.4 P15.6 P20 Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) X:3.9 - Y:7.8 X:5.2 - Y:10.4 X:10.4 - Y:10.4 X:15.6 - Y:15.6 X:20.8 - Y:20.8 Loại LED (Độ sáng) SMD1921 SMD1921 SMD2727 SMD2727 SMD2727 Kích thước cabinet (RxCxS) (mm) 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 Mật độ điểm ảnh 32768 18432 9216 4096 2304 Trọng lượng màn hình (kg) 15 15 15 15 15 Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Chip ICN2153 MY9866 MY9866 ICN20385 ICN20385 Độ trong suốt 53% 58% 68% 71% 75% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours 100000 hours 100000 hours Độ sáng (nit) >4500 >4500 >4500 >5500 >5500 Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion 281 trillion 281 trillion Phương pháp quét 1/8 1/4 1/2 Static Static Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 100~240 100~242 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 800 800 800 800 800 Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 260 260 260 260 260 Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C -10~40° C -10~40° C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% 10%~90% 10%~90% Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC
  • Màn hình LED trong suốt trong nhà (Block)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số Block P2.6 Block P3.125 Block P3.91 Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 2.6*5.2mm 3.125*6.25mm 3.91*7.81mm Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 1515/1415 SMD 2020/1921 SMD 2020/1921 Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm Mật độ điểm ảnh 73728 51200 32768 Trọng lượng màn hình (kg) <8KG/m² <8KG/m² <8KG/m² Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 500*125mm 500*125mm 500*125mm Độ trong suốt 58% 60% 68% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours Độ sáng (nit) L:800/H:4500 L:800/H:4500 L:800/H:4500 Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion Phương pháp quét 45627 45566 45505 Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP30 IP30 IP30 Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC
GKGD Việt Nam
GKGD Việt Nam