Mô tả ngắn:
Màn hình LED P3.91 Outdoor được tạo nên bởi những tấm module led P3.91 có kích thước 250x250mm. Cabin Màn hình LED P3.91 outdoor là giải pháp hiển thị tiên tiến và hiệu quả, phù hợp với nhiều ứng dụng ngoài trời như biển quảng cáo, sự kiện thể thao, buổi hòa nhạc và các khu vực công cộng. Với khoảng cách điểm ảnh 3.91mm và độ phân giải cao mang lại hình ảnh sắc nét và sống động, đảm bảo truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả. Dưới đây là chi tiết sản phẩm
Tổng quan về cabin màn hình LED P3.91 ngoài trời
Cabin màn hình LED P3.91 ngoài trời còn thường được nhắc với cái tên màn hình LED P3.91 Outdoor thường dùng để làm màn hình LED sự kiện chuyên nghiệp.
Cabin Màn hình LED P3.91 ngoài trời không chỉ là một giải pháp hiển thị tiên tiến mà còn...
Mô tả ngắn:
Card phát Novastar MSD300-1 hỗ trợ 1 cổng vào DVI và 2 cổng ra Ethernet. MSD300-1 duy hỗ trợ độ phân giải đầu vào lên đến 1920×1200@60Hz và tải lên đến 1.300.000 pixel. Cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm
Thông tin cơ bản về card phát tín hiệu Novastar MSD300-1
Loại kết nối
Tên Kết nối
Mô tả
Đầu vào
DVI
1x cổng kết nối đầu vào SL-DVI
- Độ phân giải lên đến 1920×1200@60Hz
- Hỗ trợ độ phân giải tùy chỉnh
- Chiều rộng tối đa: 3840 (3840×600@60Hz)
- Chiều cao tối đa: 3840 (548×3840@60Hz)
- KHÔNG hỗ trợ tín hiệu nối tiếp.
Đầu ra
RJ45
2x cổng Ethernet Gigabit RJ45
- Dung lượng tối đa mỗi cổng lên đến 650,000 điểm ảnh
- Hỗ trợ dự phòng giữa các cổng Ethernet.
Chức năng
CẢM BIẾN ÁNH SÁNG
Kết nối với cảm biến ánh sáng để giám sát độ sáng môi trường, cho phép điều chỉnh độ sáng màn hình tự động.
Điều khiển
USB Loại-B
Cổng USB 2.0 loại-B để kết nối...
Mô tả ngắn:
VC10 là bộ xử lý hình ảnh all-in-one mới của NovaStar, kết hợp xử lý video và điều khiển video VC10 có thể điều khiển lên đến 6,5 triệu điểm ảnh, với chiều rộng và chiều cao đầu ra tối đa lên đến 10.240 điểm ảnh và 8192 điểm ảnh tương ứng, rất phù hợp cho các ứng dụng điều khiển màn hình LED cực rộng và cực cao trên hiện trường. Cùng tìm hiểu chi tiết siêu phẩm này
Chú thích giao diện sử dụng Novastar VC10
Mặt trước
Button
Description
Power switch
Bật hoặc tắt thiết bị.
LCD screen
Hiển thị trạng thái thiết bị, menu, menu con và thông báo.
Knob
- Xoay nút để chọn mục menu hoặc điều chỉnh giá trị tham số. <br> - Nhấn nút để xác nhận cài đặt hoặc hoạt động.
ESC button
Thoát khỏi menu hiện tại hoặc hủy một hoạt động.
Control area
- Mở hoặc đóng một lớp (lớp chính và lớp...
Mô tả ngắn:
Novastar VC4 là một bộ xử lý hình ảnh dễ vận hành. Nó tích hợp các loại cổng vào đầu vào độ phân giải cao khác nhau và kết hợp các công nghệ điều khiển màn hình LED chuyên nghiệp và khả năng xử lý video, giúp việc lắp đặt trên hiện trường trở nên dễ dàng hơn. Thiết kế với vỏ bọc công nghiệp, VC4 thích hợp cho môi trường vận hành phức tạp và có thể được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như trung tâm mua sắm, khách sạn, triển lãm và các phòng truyền hình. Dưới đây là chi tiết sản phẩm
Giao diện và thông số bộ xử lý hình ảnh Novastar VC4
Mặt trước
NO.
Khu vực
Chức năng
1
Nút nguồn
Bật hoặc tắt thiết bị.
2
Màn hình LCD
Hiển thị trạng thái hiện tại của thiết bị và menu cài đặt.
3
Núm vặn
- Xoay núm để chọn một mục trong menu...
Mô tả ngắn:
HD VP830 là một bộ xử lý hình ảnh video 2-trong-1 mới, tích hợp bộ xử lý video truyền thống và đầu ra mạng 8 cổng Gigabit. Hỗ trợ 4 kênh đầu vào tín hiệu, cho phép chuyển đổi tùy ý giữa nhiều tín hiệu khác nhau, hiển thị ba cửa sổ đồng thời. Thiết bị này có thể được sử dụng trong các khách sạn, trung tâm mua sắm, phòng họp, triển lãm, studio và các bối cảnh khác cần hiển thị đồng thời. Ngoài ra, VP830 được trang bị tính năng Wi-Fi, hỗ trợ điều khiển không dây thông qua ứng dụng di động. Dưới đây là chi tiết sản phẩm
Đặc điểm nổi bật của HD VP830
Đầu vào:
Hỗ trợ 2 cổng HDMI, 1 cổng DVI, 1 cổng SDI cho đầu vào tín hiệu, có khả năng chuyển đổi tự do giữa chúng.
1 cổng âm thanh TRS 3.5mm và...
Mô tả ngắn:
Thông số kỹ thuật của màn hình LED trong suốt ngoài trời DIP
Tham số
BK-Pro-1515
BK-Pro-2550
Tham số vật lý (Physical Parameter)
Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm)
15.6/15.6 mm
50/25 mm
Loại LED
DIP
DIP
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm)
1000 (W) x 1000 (H) x 68.5 (D) mm
500 (W) x 1500 (H) x 68.5 (D) mm
Mật độ điểm ảnh
4096 px/m²
800 px/m²
Trọng lượng màn hình (kg)
20 kg/SQM
14.7 kg/SQM
Chất liệu màn hình
Aluminum Profile
Aluminum Profile
Độ trong suốt
40%
60%
Tuổi thọ (h)
100000 hours
100000 hours
Tham số quang điện (Opto electronic parameter)
Độ sáng (nit)
8000 - 10 000 nit
8000 nit
Tần số làm mới (Hz)
3840 Hz
3840 Hz
Độ xám (Bit)
16Bit
16Bit
Số điểm màu trên mỗi bóng đèn
1Red 1Green 1Blue
2Red 2Green 2Blue
Màu sắc
281 trillion
281 trillion
Góc nhìn ngang (°)
120
120
Góc nhìn dọc (°)
60
60
Loại điều khiển
Constant current
Constant current
Điện áp hoạt động (V)
180-264 VAC
180-264 VAC
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²)
500 W/m²
500 W/m²
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²)
170 W/m²
170 W/m²
Tham số ứng dụng (Application Parameter)
Nhiệt độ hoạt động (°C)
-25°C ~...
Mô tả ngắn:
Tham số
RB P7.5
RB P10
RB P20
Tham số vật lý
Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm)
7.5*7.5mm
10*10mm
20*20mm
Loại LED (Độ sáng max/min)
SMD 2427/2020
SMD 2427/2020
SMD 2427/2020
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm)
1000 x 500 x 12mm
1000 x 500 x 12mm
1000 x 500 x 12mm
Mật độ điểm ảnh
17700
10000
2500
Trọng lượng màn hình (kg)
6kg/20kg
6kg/20kg
6kg/20kg
Chất liệu màn hình
PC/glass
PC/glass
PC/glass
Kích thước module (Rộng x Cao) (mm)
1000*240mm
1000*240mm
1000*240mm
Độ trong suốt
80%
85%
90%
Tuổi thọ (h)
100000 hours
100000 hours
100000 hours
Tham số quang điện
Độ sáng (nit)
L:1500/H:2000
L:1200/H:2000
L:600/H:1000
Tần số làm mới (Hz)
3840 Hz
3840 Hz
3840 Hz
Độ xám (Bit)
16Bit
16Bit
16Bit
Màu sắc
281 trillion
281 trillion
281 trillion
Góc nhìn ngang (°)
160°
160°
160°
Góc nhìn dọc (°)
160°
160°
160°
Loại điều khiển
Constant current
Constant current
Constant current
Điện áp hoạt động (V)
100~240
100~240
100~240
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²)
400W/㎡/800W/㎡
400W/㎡/800W/㎡
400W/㎡/800W/㎡
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²)
120W/㎡/250W/㎡
120W/㎡/250W/㎡
120W/㎡/250W/㎡
Nhiệt độ hoạt động (°C)
-10~40°C
-10~40°C
-10~40°C
Độ ẩm hoạt động (RH)
10%~90%
10%~90%
10%~90%
Tham số ứng dụng (Application Parameter)
Đánh giá IP (Mặt trước/Sau)
IP40-PC/IP67-glass
IP40-PC/IP67-glass
IP40-PC/IP67-glass
Bảo trì module
Front + Rear
Front + Rear
Front + Rear
Chứng nhận
CE, EMC, CCC
CE, EMC, CCC
CE, EMC, CCC
Mô tả ngắn:
Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng không chỉ là giải pháp hiển thị vượt trội mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho bất kỳ không gian nào. Với thiết kế mỏng nhẹ, dễ dàng dán lên bề mặt kính mà không ảnh hưởng đến tầm nhìn, sản phẩm này hứa hẹn mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động, rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Hãy khám phá sự đột phá trong công nghệ màn hình với màn hình LED dán kính mỏng, biến mỗi không gian trở nên sống động và hiện đại hơn bao giờ hết.
Sơ lược về màn hình LED trong suốt dán kính
Màn hình LED trong suốt dán kính (hay còn được gọi là LED film) là một loại màn hình hiển thị công nghệ cao, được thiết kế để dán trực tiếp lên bề mặt kính mà vẫn...
Mô tả ngắn:
Tham số
Block P2.6
Block P3.125
Block P3.91
Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm)
2.6*5.2mm
3.125*6.25mm
3.91*7.81mm
Loại LED (Độ sáng max/min)
SMD 1515/1415
SMD 2020/1921
SMD 2020/1921
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm)
1000 x 500 x 50mm
1000 x 500 x 50mm
1000 x 500 x 50mm
Mật độ điểm ảnh
73728
51200
32768
Trọng lượng màn hình (kg)
<8KG/m²
<8KG/m²
<8KG/m²
Chất liệu màn hình
Aluminum Profile
Aluminum Profile
Aluminum Profile
Kích thước module (Rộng x Cao) (mm)
500*125mm
500*125mm
500*125mm
Độ trong suốt
58%
60%
68%
Tuổi thọ (h)
100000 hours
100000 hours
100000 hours
Độ sáng (nit)
L:800/H:4500
L:800/H:4500
L:800/H:4500
Tần số làm mới (Hz)
1920 Hz/3840 Hz
1920 Hz/3840 Hz
1920 Hz/3840 Hz
Độ xám (Bit)
16Bit
16Bit
16Bit
Màu sắc
281 trillion
281 trillion
281 trillion
Phương pháp quét
45627
45566
45505
Góc nhìn ngang (°)
160°
160°
160°
Góc nhìn dọc (°)
160°
160°
160°
Loại điều khiển
Constant current
Constant current
Constant current
Điện áp hoạt động (V)
100~240
100~240
100~240
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²)
400W/m² / 800W/m²
400W/m² / 800W/m²
400W/m² / 800W/m²
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²)
120W/m² / 250W/m²
120W/m² / 250W/m²
120W/m² / 250W/m²
Nhiệt độ hoạt động (°C)
-10~40° C
-10~40° C
-10~40° C
Độ ẩm hoạt động (RH)
10%~90%
10%~90%
10%~90%
Đánh giá IP (Mặt trước/Sau)
IP30
IP30
IP30
Bảo trì module
Front + Rear
Front + Rear
Front + Rear
Chứng nhận
CE,EMC,CCC
CE,EMC,CCC
CE,EMC,CCC