• Gợi ý từ khóa:
  • Module P3, Module P5, NovarStar, BXonbon, Linsn
  • Module LED P2.5 indoor GKGD 3840Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: P2.5INGKGD3840Hz
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P2.5 Indoor GKGD 3840Hz được coi là phiên bản nâng cấp của Module màn hình LED P2.5 Indoor GKGD 1920Hz. Với tần số làm tươi được tăng lên tới 3840Hz cùng GKGD tìm hiểu Module màn hình LED P2.5 Indoor GKGD 3840Hz có những ưu điểm nổi bật gì. Thông tin chung về Module LED P2.5 Indoor GKGD 3840Hz   Thông số kỹ thuật Module LED P2.5 Indoor GKGD 3840Hz   Cao độ pixel 2.5mm Mật độ điểm ảnh 160000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 431g Độ phân giải module W128*H64 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 2.5m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/32 Scan Giao diện HUB75-16P Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  22W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 11W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Độ sáng phù hợp ≥97% Màu 281 tỉ màu MTBF ≥10000 giờ Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ...
  • Module P2.5 Outdoor GKGD 3840Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: P2.5GKGD
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P2.5 Outdoor GKGD 3840Hz được coi là phiên bản nâng cấp của Module màn hình LED P2.5 Outdoor GKGD 1920Hz. Với tần số làm tươi được tăng lên tới 3840Hz cùng GKGD tìm hiểu Module màn hình LED P2.5 Outdoor GKGD 3840Hz có những ưu điểm nổi bật gì. Thông tin chung về Module LED P2.5 Outdoor GKGD 3840Hz   Thông số kỹ thuật Module LED P2.5 Outdoor GKGD 3840Hz   Cao độ pixel 2.5mm Mật độ điểm ảnh 160000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1415 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 445 ± 5g Độ phân giải module W128*H64 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 2.5m Độ sáng ≥4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/32 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  35W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 18W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh...
  • Module P3 indoor GKGD 3840Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P3 Indoor của GKGD, còn được biết đến với tên gọi "tấm led ma trận màn hình LED P3 Indoor," là vật tư chính để làm ra một tấm màn hình LED P3 trong nhà với độ phân giải và độ nét cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module LED P3 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P3 Indoor GKGD   Cao độ pixel 3mm Mật độ điểm ảnh 111,111dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD2020 Kích thước module W192*H192mm Trọng lượng module 230g Độ phân giải module W64*H64 dots Số lượng module/m2 27.12 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 3m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/32 Scan Giao diện HUB75E Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  15W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 7W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz; ≥ 1920Hz (2 phiên bản tùy chọn) Độ sáng phù hợp ≥97% Màu 281 tỉ màu MTBF ≥10000 giờ Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015,...
  • Module P3 Outdoor GKGD 3840Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P3 Outdoor GKGD 3840Hz được coi là phiên bản nâng cấp của Module màn hình LED P3 Outdoor GKGD 1920Hz. Với tần số làm tươi được tăng lên tới 3840Hz cùng GKGD tìm hiểu Module màn hình LED P3 Outdoor GKGD 3840Hz có những ưu điểm nổi bật gì. Thông tin chung về Module LED P3 Outdoor GKGD 3840Hz   Thông số kỹ thuật Module LED P3 Outdoor GKGD 3840Hz   Cao độ pixel 3mm Mật độ điểm ảnh 111111dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1415 Kích thước module W192*H192mm Trọng lượng module 336 ± 5g Độ phân giải module W32*H32 dots Số lượng module/m2 27.127 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 3m Độ sáng ≥ 4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/16 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  33W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 17W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥ 3840Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể...
  • Module Led P4 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P4 Indoor của GKGD, còn được biết đến với tên gọi "tấm led ma trận màn hình LED P4 Indoor" là vật tư chính để làm ra một tấm màn hình LED P4 trong nhà với độ phân giải và độ nét cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module LED P4 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P4 Indoor GKGD   Cao độ pixel 4mm Mật độ điểm ảnh 62500 dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD2020 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 335g Độ phân giải module W80*H40 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 4m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥140°, V≥120° Chế độ quét 1/20 Scan Giao diện HUB75E - 16P Công suất tiêu thụ tối đa  26W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 13W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz; ≥3840Hz (2 phiên bản tùy chọn) Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO...
  • Module P4 Outdoor GKGD 3840Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P4 Outdoor GKGD 3840Hz được coi là phiên bản nâng cấp của Module màn hình LED P4 Outdoor GKGD 1920Hz. Với tần số làm tươi được tăng lên tới 3840Hz cùng GKGD tìm hiểu Module màn hình LED P4 Outdoor GKGD 3840Hz có những ưu điểm nổi bật gì. Thông tin chung về Module LED P4 Outdoor GKGD 3840Hz   Thông số kỹ thuật Module LED P4 Outdoor GKGD 3840Hz   Cao độ pixel 4mm Mật độ điểm ảnh 62500dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1921 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 435 ± 5g Độ phân giải module W80*H40 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 4m Độ sáng ≥ 4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/10 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  33W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 17W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥ 3840Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh...
  • Module P5 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P5 Indoor của GKGD, còn được biết đến với tên gọi "tấm led ma trận màn hình LED P5 trong nhà" là vật tư chính để làm ra một tấm màn hình LED P5 trong nhà với độ phân giải và độ nét cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module LED P5 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P5 Indoor GKGD   Cao độ pixel 5mm Mật độ điểm ảnh 40000 dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD2020 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 290g Độ phân giải module W64*H32 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 5m Độ sáng ≥600cd/m2 Góc nhìn H≥140°, V≥120° Chế độ quét 1/16 Scan Giao diện HUB75E - 16P Công suất tiêu thụ tối đa  16W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 8W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015 Tham số hệ...
  • Module P5 Outdoor GKGD 3840Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P5 Outdoor GKGD 3840Hz được coi là phiên bản nâng cấp của Module màn hình LED P5 Outdoor GKGD 1920Hz. Với tần số làm tươi được tăng lên tới 3840Hz cùng GKGD tìm hiểu Module màn hình LED P5 Outdoor GKGD 3840Hz có những ưu điểm nổi bật gì. Thông tin chung về Module LED P5 Outdoor GKGD 3840Hz   Thông số kỹ thuật Module LED P5 Outdoor GKGD 3840Hz   Cao độ pixel 5mm Mật độ điểm ảnh 40000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1921 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 435 ± 5g Độ phân giải module W64*H32 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 5m Độ sáng ≥ 4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/8 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  39W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 18W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥ 3840Hz Độ sáng phù hợp ≥97% Màu 281 tỉ màu Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt...
  • Module LED P2 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P2 Indoor của GKGD là vật tư chính để làm ra một tấm màn hình LED P2 trong nhà với độ phân giải và độ nét cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module LED P2 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P2 Indoor GKGD   Cao độ pixel 2mm Mật độ điểm ảnh 250000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 525g Độ phân giải module W160*H80 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 2m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/40 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  24W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 12W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh bằng phần mềm Mức độ sáng 256 cấp độ, điều...
  • Module LED P4 Outdoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module LED màn hình P4 full outdoor ngoài trời hãng GKGD được dùng trong quảng cáo, trình chiếu video, hình ảnh, chạy chữ, hiệu ứng….Module led ma trận p4 smd ngoài trời là loại module màn hình led có độ nét cao hiện nay, độ mịn, hình ảnh sắc nét. Thông tin chung về Module LED P4 Outdoor GKGD    Thông số kỹ thuật Module LED P4 Outdoor GKGD    Cao độ pixel 4mm Mật độ điểm ảnh 62500dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1921 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 435 ± 5g Độ phân giải module W80*H40 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 4m Độ sáng ≥ 4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/10 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  33W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 17W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tần số làm tươi (Refresh rate) 1920Hz/3840Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh bằng phần mềm Mức độ sáng 256...
  • Module LED P5 Outdoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module LED P5 Outdoor GKGD hay còn được gọi là tấm ma trận màn hình LED P5 ngoài trời. Module LED P5 Outdoor ngày càng được nhiều nhà thi công sử dụng để lắp đặt màn hình LED cỡ lớn ngoài trời. Dưới đây là một số thông tin chính về sản phẩm Thông tin chung về Module LED P5 Outdoor GKGD    Thông số kỹ thuật Module LED P5 Outdoor GKGD    Cao độ pixel 5mm Mật độ điểm ảnh 40000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1921 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 435 ± 5g Độ phân giải module W64*H32 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 5m Độ sáng ≥ 4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/8 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  39W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 18W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥ 1920Hz Độ sáng phù hợp ≥97% Màu 281 tỉ màu Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều...
  • Module LED P3 Indoor GKGD 1920Hz

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Thông số kỹ thuật module LED P3 Indoor GKGD Thông số kỹ thuật Module LED P3 Indoor GKGD Cao độ pixel 3mm Mật độ điểm ảnh 111,111dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD2020 Kích thước module W192*H192mm Trọng lượng module 230g Độ phân giải module W64*H64 dots Số lượng module/m2 27.12 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 3m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/32 Scan Giao diện HUB75E Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  15W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 7W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz; ≥3840Hz (2 phiên bản tùy chọn) Độ sáng phù hợp ≥97% Màu 281 tỉ màu MTBF ≥10000 giờ Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh bằng phần mềm Mức độ sáng 256 cấp độ, điều chỉnh tự động hoặc bằng tay Cách kiểm soát Máy tính, thời gian thực, ngoại tuyến, không dây, internet,... Khoảng cách giao tiếp Cat5 UTP 100 - 130m. Hoặc bằng cáp quang   Quy cách đóng gói...
  • Module LED P2.5 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module LED P2.5 trong nhà là thành phần để cấu thành màn hình led p2.5 trong nhà. Một màn hình LED được ghép lại từ nhiều module LED P2.5 trong nhà với nhau thành một màn LED lớn. Nếu bạn chưa biết về module LED P2.5 Indoor hãy cùng GKGD tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé. Thông tin chung về Module LED P2.5 Indoor GKGD Thông số kỹ thuật Module LED P2.5 Indoor GKGD    Cao độ pixel 2.5mm Mật độ điểm ảnh 160000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 431g Độ phân giải module W128*H64 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 2.5m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/32 Scan Giao diện HUB75-16P Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  22W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 11W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz; ≥3840Hz (2 phiên bản tùy chọn) Độ sáng phù hợp ≥97% Màu 281 tỉ màu MTBF ≥10000 giờ Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO...
  • Module P10 Full Color Outdoor

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Sản phẩm của hãng GKGD đang dần chiếm được thị trường tại Việt Nam bởi chất lượng sản phẩm và giá thành phải chăng. Module P10 full color outdoor cũng nằm trong số những sản phẩm bán chạy của hãng GKGD Thông tin chung về Module LED P10 Outdoor GKGD    Thông số kỹ thuật màn hình Khoảng cách điểm ảnh 10mm Số lượng điểm ảnh 10.000 dots/m2 Cấu tạo điểm ảnh SMD 3in1 1R1G1B Chủng loại Led SMD 2727 Kích thước Module W 320 × H 160mm Độ phân giải Module W 32× H 16 Kiểu quét 1/2 scan - HUB 75 Độ sáng ≥6000CD/m2 Tần số làm mới 1920Hz Màu sắc hiển thị Full color Nguồn điện 220V/50HZ Điện áp đầu vào 5V Công suất  235W/m2 Hãng sản xuất GKGD Group Số lượng  20 tấm/m2 Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015 Quy cách đóng gói 40 tấm module/thùng carton   Phụ kiện đi kèm miễn phí khi mua module p10 full outdoor GKGD: 1. Giăng cao su 2. Dây nguồn 3. Dây cáp tín hiệu 4. Vít bắt module Module led ma trận thương...
  • Module P1.667 GKGD Indoor

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P1.667 Indoor của GKGD, hay còn được biết đến với tên gọi là tấm led ma trận màn hình LED P1.667 Indoor, là một thành phần quan trọng không thể thiếu để tạo thành một tấm màn hình LED P1.667 trong nhà với độ phân giải và độ nét cao. Hãy cùng GKGD khám phá chi tiết về sản phẩm này. Thông tin chung về Module LED P1.667 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P1.667 Indoor GKGD   Cao độ pixel 1.667mm Mật độ điểm ảnh 360000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1212 Kích thước module W320*H160 Trọng lượng module 476g Độ phân giải module W192*H96 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 1.667m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/48 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  31W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 16W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485:...
  • Module LED P8 Outdoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Tấm module LED P8 Outdoor được sử dụng để làm màn hình LED P8 ngoài trời, biển quảng cáo chạy chữ ngoài trời. Cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm này. Thông tin chung về Module LED P8 Outdoor GKGD    Thông số kỹ thuật Module LED P8 Outdoor GKGD    Cao độ pixel 8mm Mật độ điểm ảnh 15625 dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD2727 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 420 ± 5g Độ phân giải module W40*H20 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 8m Độ sáng ≥4500cd/m2 Góc nhìn H≥140°, V≥120° Chế độ quét 1/5 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  23W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 11.5W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh bằng phần mềm Mức độ sáng 256 cấp độ, điều chỉnh tự động hoặc bằng tay Cách kiểm soát Máy tính, thời gian thực, ngoại tuyến,...
  • Module P6 Outdoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Tấm module LED P6 Outdoor GKGD (Module LED P6 ngoài trời) được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực quảng cáo thông qua việc làm màn hình LED cỡ lớn ngoài trời. Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm. Thông tin chung về Module LED P6 Outdoor GKGD    Thông số kỹ thuật Module LED P6 Outdoor GKGD    Cao độ pixel 6mm Mật độ điểm ảnh 27778dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1921 Kích thước module W192*H192mm Trọng lượng module 297 ± 5g Độ phân giải module W32*H32 dots Số lượng module/m2 27.127 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 6m Độ sáng ≥4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/8 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  28W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 14W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) 1920Hz 3840Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh bằng phần mềm Mức độ sáng 256 cấp độ, điều chỉnh tự động hoặc bằng tay Cách...
  • Module P1.86 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P1.86 Indoor của GKGD, còn được biết đến với tên gọi "tấm led ma trận màn hình LED P1.86 Indoor" là vật tư chính để làm ra một tấm màn hình LED P1.86 trong nhà với độ phân giải và độ nét cao. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module LED P1.86 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P1.86 Indoor GKGD   Cao độ pixel 1.86mm Mật độ điểm ảnh 288906dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 486g Độ phân giải module W172*H86 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 1.86m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/43 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  25W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 13W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số...
  • Module màn hình LED P1.25 GKGD Indoor

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: Module P1.25 Indoor
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P1.25 Indoor GKGD hay tấm led ma trận màn hình LED P1.25 trong nhà là sản phẩm không thể thiếu để cấu tạo nên một tấm màn hình LED P1.25 trong nhà với độ phân giải, độ nét cao. Cùng GKGD tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này Thông tin chung về Module LED P1.25 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P1.25 Indoor GKGD   Cao độ pixel 1.25mm Mật độ điểm ảnh 640000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1010 Kích thước module W320*H160 Trọng lượng module 518g Độ phân giải module W256*H126 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 1.25m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/64 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  32W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 16W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu MTBF ≥10000 giờ Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ...
  • Module LED P1.53 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED P1.53 Indoor GKGD hay tấm led ma trận màn hình LED P1.53 trong nhà là sản phẩm không thể thiếu để cấu tạo nên một tấm màn hình LED P1.53 trong nhà với độ phân giải, độ nét cao. Cùng GKGD tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này Thông tin chung về Module LED P1.53 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Module LED P1.53 Indoor GKGD   Cao độ pixel 1.53mm Mật độ điểm ảnh 422500dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1212 Kích thước module W320*H160 Trọng lượng module 498g Độ phân giải module W208*H104 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 1.53m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/52 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  31W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 16W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể...
  • Module uốn dẻo P1.86 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED uốn dẻo là một loại công nghệ hiện đại trong lĩnh vực thiết kế màn hình LED. Điều này cho phép các màn hình LED được tạo thành từ các module có khả năng uốn cong và linh hoạt. Module LED uốn dẻo P1.86 Indoor GKGD có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module màn hình LED uốn dẻo P1.86 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Indoor Flexible Display LED Module P1.86 GKGD   Cao độ pixel 1.86mm Mật độ điểm ảnh 288906dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 290g Độ phân giải module W172*H86 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 1.86m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/43 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  25W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 13W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn...
  • Module LED uốn dẻo P2 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED uốn dẻo là một loại công nghệ hiện đại trong lĩnh vực thiết kế màn hình LED. Điều này cho phép các màn hình LED được tạo thành từ các module có khả năng uốn cong và linh hoạt. Module LED uốn dẻo P2 Indoor GKGD có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module màn hình LED uốn dẻo P2 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Indoor Flexible Display LED Module P2 GKGD   Cao độ pixel 2mm Mật độ điểm ảnh 250000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 330g Độ phân giải module W160*H80 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 2m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/40 Scan Giao diện Giao diện tự định nghĩa 26P Công suất tiêu thụ tối đa  24W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 12W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn...
  • Module LED uốn dẻo P2.5 Indoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: P2.5Flex
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED uốn dẻo là một loại công nghệ hiện đại trong lĩnh vực thiết kế màn hình LED. Điều này cho phép các màn hình LED được tạo thành từ các module có khả năng uốn cong và linh hoạt. Module LED uốn dẻo P2.5 Indoor GKGD có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module màn hình LED uốn dẻo P2.5 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Indoor Flexible Display LED Module P2.5 GKGD   Cao độ pixel 2.5mm Mật độ điểm ảnh 160000dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 270g Độ phân giải module W128*H64 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 2m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/32 Scan Giao diện HUB75-16P Công suất tiêu thụ tối đa  22W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 11W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz; ≥3840Hz (2 phiên bản tùy chọn) Màu 281 tỉ màu Tuổi...
  • Module LED uốn dẻo P3.076 Indoor GKGD (SMD1515)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED uốn dẻo là một loại công nghệ hiện đại trong lĩnh vực thiết kế màn hình LED. Điều này cho phép các màn hình LED được tạo thành từ các module có khả năng uốn cong và linh hoạt. Module LED uốn dẻo P3.076 Indoor GKGD SMD1515 có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module màn hình LED uốn dẻo P3.076 Indoor GKGD   Thông số kỹ thuật Indoor Flexible Display LED Module P3.076 SMD1515 GKGD   Cao độ pixel 3.076mm Mật độ điểm ảnh 105625dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1515 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 230g Độ phân giải module W104*H52 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 3.076m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥140°, V≥120° Chế độ quét 1/26 Scan Giao diện HUB75-16P Công suất tiêu thụ tối đa  21W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 11W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO...
  • Module LED uốn dẻo P3.076 Indoor GKGD (SMD2020)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Module màn hình LED uốn dẻo là một loại công nghệ hiện đại trong lĩnh vực thiết kế màn hình LED. Điều này cho phép các màn hình LED được tạo thành từ các module có khả năng uốn cong và linh hoạt. Module LED uốn dẻo P3.076 Indoor GKGD SMD2020 có gì đặc biệt? Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này với GKGD. Thông tin chung về Module màn hình LED uốn dẻo P3.076 Indoor GKGD SMD 2020   Thông số kỹ thuật Indoor Flexible Display LED Module P3.076 GKGD SMD 2020   Cao độ pixel 3.076mm Mật độ điểm ảnh 105625dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD2020 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 325g Độ phân giải module W104*H52 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 3.076m Độ sáng ≥500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/26 Scan Giao diện HUB75-16P Công suất tiêu thụ tối đa  24W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 12W/tấm Độ xử lý tín hiệu 65536 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥1920Hz Màu 281 tỉ màu Tuổi thọ ≥100000 giờ Tiêu chuẩn chất lượng ISO...
  • Module LED P3.076 Outdoor GKGD

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: GKGD
    • Mô tả ngắn: Nói tới quảng cáo màn hình LED ngoài trời, nếu như không nhắc đến Module LED P3.076 outdoor GKGD thì quả là một sự thiếu sót. Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm tấm module màn hình LED P3.076 ngoài trời của hãng GKGD thông qua bài viết dưới đây. Thông tin chung về Module LED P3.076 Outdoor GKGD 3840Hz   Thông số kỹ thuật Module LED P3.076 Outdoor GKGD 3840Hz   Cao độ pixel 3.076mm Mật độ điểm ảnh 105625 dots/m2 Cấu hình Pixel 1R1G1B LED Type SMD1415 Kích thước module W320*H160mm Trọng lượng module 450 ± 5g Độ phân giải module W104*H52 dots Số lượng module/m2 19.53 tấm/m2 Khoảng cách xem lý tưởng ≥ 3.076m Độ sáng ≥4500cd/m2 Góc nhìn H≥160°, V≥140° Chế độ quét 1/13 Scan Giao diện HUB75 Điện áp đầu vào 5V Công suất tiêu thụ tối đa  35W/tấm Công suất tiêu thụ tối thiểu 18W/tấm Độ xử lý tín hiệu 16384 Tỉ lệ khung hình video  60 khung hình/s Tốc độ làm tươi (Refresh rate) ≥3840Hz Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, ISO 14001: 2015, ISO 13485: 2003; ISO 45001: 2015   Tham số hệ thống điều khiển Nhiệt độ màu Có thể điều chỉnh bằng...
  • Màn hình LED trong suốt tường kính

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số RB P7.5 RB P10 RB P20 Tham số vật lý Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 7.5*7.5mm 10*10mm 20*20mm Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 2427/2020 SMD 2427/2020 SMD 2427/2020 Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 12mm 1000 x 500 x 12mm 1000 x 500 x 12mm Mật độ điểm ảnh 17700 10000 2500 Trọng lượng màn hình (kg) 6kg/20kg 6kg/20kg 6kg/20kg Chất liệu màn hình PC/glass PC/glass PC/glass Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 1000*240mm 1000*240mm 1000*240mm Độ trong suốt 80% 85% 90% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours Tham số quang điện Độ sáng (nit) L:1500/H:2000 L:1200/H:2000 L:600/H:1000 Tần số làm mới (Hz) 3840 Hz 3840 Hz 3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/㎡/800W/㎡ 400W/㎡/800W/㎡ 400W/㎡/800W/㎡ Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/㎡/250W/㎡ 120W/㎡/250W/㎡ 120W/㎡/250W/㎡ Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40°C -10~40°C -10~40°C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% Tham số ứng dụng (Application Parameter) Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP40-PC/IP67-glass IP40-PC/IP67-glass IP40-PC/IP67-glass Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE, EMC, CCC CE, EMC, CCC CE, EMC, CCC
  • Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng (LED Film)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Màn hình LED trong suốt dán kính mỏng không chỉ là giải pháp hiển thị vượt trội mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho bất kỳ không gian nào. Với thiết kế mỏng nhẹ, dễ dàng dán lên bề mặt kính mà không ảnh hưởng đến tầm nhìn, sản phẩm này hứa hẹn mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động, rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Hãy khám phá sự đột phá trong công nghệ màn hình với màn hình LED dán kính mỏng, biến mỗi không gian trở nên sống động và hiện đại hơn bao giờ hết. Sơ lược về màn hình LED trong suốt dán kính  Màn hình LED trong suốt dán kính (hay còn được gọi là LED film) là một loại màn hình hiển thị công nghệ cao, được thiết kế để dán trực tiếp lên bề mặt kính mà vẫn...
  • Màn hình LED trong suốt ngoài trời SMD (Block Pro SMD)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số P3.9-7.8 P5.2-10 P10.4 P15.6 P20 Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) X:3.9 - Y:7.8 X:5.2 - Y:10.4 X:10.4 - Y:10.4 X:15.6 - Y:15.6 X:20.8 - Y:20.8 Loại LED (Độ sáng) SMD1921 SMD1921 SMD2727 SMD2727 SMD2727 Kích thước cabinet (RxCxS) (mm) 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 1000x500x80 Mật độ điểm ảnh 32768 18432 9216 4096 2304 Trọng lượng màn hình (kg) 15 15 15 15 15 Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Chip ICN2153 MY9866 MY9866 ICN20385 ICN20385 Độ trong suốt 53% 58% 68% 71% 75% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours 100000 hours 100000 hours Độ sáng (nit) >4500 >4500 >4500 >5500 >5500 Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion 281 trillion 281 trillion Phương pháp quét 1/8 1/4 1/2 Static Static Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 100~240 100~242 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 800 800 800 800 800 Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 260 260 260 260 260 Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C -10~40° C -10~40° C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% 10%~90% 10%~90% Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC
  • Màn hình LED trong suốt trong nhà (Block)

    Liên hệ

    • Mã sản phẩm: chưa rõ
    • Thương hiệu: chưa rõ
    • Mô tả ngắn: Tham số Block P2.6 Block P3.125 Block P3.91 Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 2.6*5.2mm 3.125*6.25mm 3.91*7.81mm Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 1515/1415 SMD 2020/1921 SMD 2020/1921 Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm Mật độ điểm ảnh 73728 51200 32768 Trọng lượng màn hình (kg) <8KG/m² <8KG/m² <8KG/m² Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 500*125mm 500*125mm 500*125mm Độ trong suốt 58% 60% 68% Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours Độ sáng (nit) L:800/H:4500 L:800/H:4500 L:800/H:4500 Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion Phương pháp quét 45627 45566 45505 Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160° Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160° Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240 Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90% Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP30 IP30 IP30 Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC
GKGD Việt Nam
GKGD Việt Nam