• Gợi ý từ khóa:
  • Module P3, Module P5, NovarStar, BXonbon, Linsn

Màn hình LED trong suốt trong nhà (Block)

Mã sản phẩm: Chưa rõ
Liên hệ
Khoảng cách điểm ảnh
Loại LED

Dịch vụ của chúng tôi

Gửi hàng ngay sau khi nhận được thanh toán

Cam kết hàng chính hãng

Dịch vụ & Khuyến mãi

Giao Hàng Ngay Trong Ngày

Hỗ trợ kỹ thuật tận công trình, Theo yêu cầu khách hàng

Giao hàng miễn phí đối với đơn hàng trên 2 triệu trong nội thành

Giảm giá cho khách lấy số lượng nhiều và thường xuyên

Chi tiết sản phẩm

Tham số Block P2.6 Block P3.125 Block P3.91
Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) 2.6*5.2mm 3.125*6.25mm 3.91*7.81mm
Loại LED (Độ sáng max/min) SMD 1515/1415 SMD 2020/1921 SMD 2020/1921
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm 1000 x 500 x 50mm
Mật độ điểm ảnh 73728 51200 32768
Trọng lượng màn hình (kg) <8KG/m² <8KG/m² <8KG/m²
Chất liệu màn hình Aluminum Profile Aluminum Profile Aluminum Profile
Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) 500*125mm 500*125mm 500*125mm
Độ trong suốt 58% 60% 68%
Tuổi thọ (h) 100000 hours 100000 hours 100000 hours
Độ sáng (nit) L:800/H:4500 L:800/H:4500 L:800/H:4500
Tần số làm mới (Hz) 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz 1920 Hz/3840 Hz
Độ xám (Bit) 16Bit 16Bit 16Bit
Màu sắc 281 trillion 281 trillion 281 trillion
Phương pháp quét 45627 45566 45505
Góc nhìn ngang (°) 160° 160° 160°
Góc nhìn dọc (°) 160° 160° 160°
Loại điều khiển Constant current Constant current Constant current
Điện áp hoạt động (V) 100~240 100~240 100~240
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m² 400W/m² / 800W/m²
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m² 120W/m² / 250W/m²
Nhiệt độ hoạt động (°C) -10~40° C -10~40° C -10~40° C
Độ ẩm hoạt động (RH) 10%~90% 10%~90% 10%~90%
Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) IP30 IP30 IP30
Bảo trì module Front + Rear Front + Rear Front + Rear
Chứng nhận CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC CE,EMC,CCC

GKGD Việt Nam
GKGD Việt Nam